Characters remaining: 500/500
Translation

thành sầu

Academic
Friendly

Từ "thành sầu" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi chốn, không gian đó con người cảm thấy buồn khổ, u ám có thể mang theo nhiều kỷ niệm đau thương, tiếc nuối. Từ này thường được dùng trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca để diễn tả sự u sầu, nỗi nhớ những cảm xúc tiêu cực liên quan đến quá khứ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi chia tay, tôi cảm thấy nơi này trở thành thành sầu của mình."
    • "Mỗi lần trở lại quê hương, tôi lại nhớ đến thành sầu tôi đã sống."
  2. Câu nâng cao:

    • "Những kỷ niệm đẹp đẽ đã từng niềm vui, giờ đây lại biến thành thành sầu trong trái tim tôi."
    • "Căn phòng tôi từng sống giờ đây chỉ còn một thành sầu, chứa đựng biết bao nỗi niềm kỷ niệm đau thương."
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: Từ "thành sầu" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "thành sầu trong tâm trí", "thành sầu của quá khứ".
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn cảnh trang trọng, nghệ thuật hoặc khi diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thành phố buồn: Có thể được dùng để chỉ một nơi người ta cảm thấy cô đơn, buồn .
  • Nơi chốn đau thương: Cũng có thể diễn tả một không gian u ám, nhưng không mang tính nghệ thuật như "thành sầu".
Liên quan:
  • Nỗi buồn: "Thành sầu" thường đi kèm với nỗi buồn, sự tiếc nuối.
  • Ký ức: Nơi đó không chỉ không gian vật , còn nơi lưu giữ nhiều ký ức đau thương.
  1. Nơi buồn khổ ().

Comments and discussion on the word "thành sầu"